RANGER XLS AT 4x2
XLS AT 4x2
688.000.000 VNĐ
Loại động cơ : Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi
Dung tích xi lanh (cc) : 1996
Công suất cực đại (HP/rpm) : 170 / 3500
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) : 405/1750-2500vòng/phút
Hệ dẫn động : Dẫn động 1 cầu
Hộp số : Số tự động 6 cấp
1387
- Thông tin sản phẩm
- Bình luận
Khuyến Mãi Cực Hot với gói Combo phụ kiện cực hot cho khách hàng khi mua Ford Ranger. Chương trình ưu đãi số lượng có hạn hãy nhanh tay liên hệ chúng tôi để nhận được giải pháp tốt cho bạn. Thời điểm vàng để rước Ford Ranger về nhà, bạn còn chần chờ gì mà chưa gọi ngay cho chúng tôi. Hotline 0901.200.345 Phòng Kinh Doanh
Khách hàng đến với City Ford sẽ được đội ngũ nhân viên hỗ trợ tốt nhất, với tác phong chuyên nghiệp và tận tình đảm bảo khách hàng sẽ hài lòng với chất lượng dịch vụ của công ty. Lợi ích và sự hài lòng của khách hàng luôn là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi.
Thông số kỹ thuật
Động cơ & Tính năng Vận Hành | |
---|---|
Loại cabin | Cabin kép |
Động cơ | Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi |
Dung tích xi lanh | 1.996 |
Công suất cực đại | 170PS (125 kW) / 3500 |
Mô Ment xoắn cực đại | 405Nm / 1750 - 2500 vòng/phút |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 5 |
Hệ thống truyền động | 1 cầu chủ động / 4x2 |
Gài cầu điện | - |
Khóa vi sai cầu sau | - |
Hộp số | Tự động 6 cấp số |
Ly hợp | Đĩa ma sát đơn, điều khiển bằng thủy lực với lò xo đĩa |
Trợ lực lái | Điện |
Khả năng lội nước | 800 |
Kích thước & Trọng Lượng | |
D x R x C (mm) | 5362 x 1918 x 1875 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.270 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 235 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 6.350 |
Trọng lượng toàn bộ xe tiêu chuẩn | 3.200 |
Trọng lượng không tải xe tiêu chuẩn | 2.216 |
Khối lượng hàng chuyên chở | 635 |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 85.8 |
Hệ thống treo | |
Treo trước | Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ,thanh cân bằng & ống giảm chấn |
Treo sau | Loại nhíp với ống giảm chấn |
Hệ thống Phanh | |
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt |
Cỡ lốp | 255 / 70R16 |
Bánh xe | Vành hợp kim nhôm đúc 16'' |
Trang thiết bị an toàn | |
Túi khí phía trước | 2 túi khí |
Túi khí bên | Có |
Túi khí rèm dọc 2 bên trần xe | Có |
Camera lùi |
Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | - |
Hệ thống chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP) | Có |
Hệ thống kiểm soát chống lật xe | Có |
Hệ thống kiểm soát xe theo tải trọng | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo | - |
Hệ thống kiểm soát hành trình | Kiểm soát tốc độ ( Cruise Control ) |
Trang thiết bị ngoại thất | |
Cụm đèn pha phía trước | Halogen |
Đèn chạy ban ngày | - |
Gạt mưa tự động | - |
Đèn sương mù | Có |
Gương chiếu hậu | Điều chỉnh điện |
Trang thiết bị bên trong xe | |
Điều hòa nhiệt độ | Điều chỉnh tay |
Vật liệu ghê | Nỉ |
Tay lái | Thường |
Ghế lái trước | Chỉnh tay 6 hướng |
Ghế sau | Ghế băng gập được có tựa đầu |
Gương chiếu hậu trong | Điều chỉnh tay 2 chế độ ngày - đêm |
Cửa kính điều khiển điện | Có ( 1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt hàng ghế trước) |
Khóa cửa điều khiển từ xa | Có |
Hệ thống âm thanh | AM/FM, CD 1 đĩa, MP3, Ipod & USB, Bluetooth, 6 loa |
Công nghệ giải trí SYNC | Điều khiển giọng nói SYNC Gen 4 |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Màn hình TFT cảm ứng 10'' |
Điều khiển âm thanh trên tay lái | Có |
Ổ nguồn 230V | Có |
Hỗ trợ 24/7, Quý khách liên hệ HOTLINE phòng KD: 0901200345 để được chăm sóc chu đáo nhất, hoặc điền vào form thông tin, chúng tôi sẽ chủ động liên hệ lại.