TRANSIT
TRANSIT
845.000.000 VNĐ
Loại động cơ : Turbo Diesel 2.2L – TDCi, trục cam kép có làm mát khí nạp
Dung tích xi lanh (cc) : 2198
Công suất cực đại (HP/rpm) : 136 / 3.750
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) : 355 / 1.500 – 2.000vòng/phút
Hệ dẫn động : Dẫn động cầu sau
Hộp số : Số sàn 6 cấp
393
- Thông tin sản phẩm
- Bình luận
Lưu ý giá trên chỉ là mức giá niêm yết chưa có ưu đãi khuyến mãi và chi phí lăn bánh. Hãy để lại thông tin hoặc gọi ngay hotline 0901.200.345 để nhận báo giá chuẩn nhất và tốt nhất.
City Ford Thủ Đức đang có chương trính ưu đãi khủng cho Ford Transit với combo tiền mặt và phụ kiện tùy chọn từng phiên bản( hộp đen, lót sàn, phim cách nhiệt 3M, camera hành trình, cảm biến de....). Đặc biệt khách hàng mua xe tại City Ford còn được tặng gói bảo hiểm vật chất và hỗ trợ ngân hàng với lãi suất vay ưu đãi cực thấp. Khách hàng đến với City Ford sẽ được đội ngũ nhân viên hỗ trợ tốt nhất, với tác phong chuyên nghiệp và tận tình đảm bảo khách hàng sẽ hài lòng với chất lượng dịch vụ của công ty. Lợi ích và sự hài lòng của khách hàng luôn là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi.
Thông số kỹ thuật
Động cơ và tính năng vận hành | |
---|---|
Động cơ | Turbo Diesel 2.2L – TDCi, trục cam kép có làm mát khí nạp |
Dung tích xi lanh | 2.198 |
Công suất cực đại | 136 / 3.750 (kw / rpm) |
Mô men xoắn cực đại | 355 / 1.500 – 2.000 (Nm / rpm) |
Hộp số | 6 số tay |
Ly hợp | Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thủy lực |
Kích thước và trọng lượng | |
Dài x rộng x cao | 5.820 x 1.974 x 2.360 |
Chiều dài cơ sở | 3.750 |
Vệt bánh trước (mm) | 1.740 |
Vệt bánh sau | 1.704 |
Khoảng sáng gầm xe |
179 (mm) |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất | 6,65 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 3.730 |
Trọng lượng không tải (kg) | 2.455 |
Hệ thống treo | |
Trước | Hệ thống troe độc lập dùng lò xo xoắn và ống giảm chấn thủy lực |
Sau | Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá với ống giảm chấn thủy lực |
Hệ thống phanh | |
Phanh đĩa trước và sau | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Trợ lực lái thủy lực | Có |
Dung tích thùng nhiêu liệu | 80L |
Loại nhiêu liệu sử dụng | Dầu |
Cỡ lốp | 215 / 75R16'' |
Bánh xe | Vành hợp kim nhôm 16'' |
Trang thiết bị chính | |
Túi khí cho người lái | Có |
Bậc đứng lau kính chắn gió phía trước | Có |
Khóa nắp capo | Có |
Cửa sổ lái và phụ lái điều khiển điện | Có |
Gương chiếu hậu điều khiển điện | Có |
Khóa cửa điện trung tâm | Có |
Đèn phanh sau lắp cao | Có |
Vật liệu ghế | Da cao cấp |
Dây đai an toàn trang bị cho tất cả các ghế | Có |
Tựa đầu các ghế | Có |
Chắn bùn trước sau | Có |
Bậc lên xuống cửa trượt | Có |
Tay nắm cửa hỗ trợ lên xuống | Có |
Khóa cửa điều khiển từ xa | Có |
Các hàng ghế (234) ngả được | Có |
Ghế lái điều chỉnh 6 hướng có tựa tay | Có |
Điều hòa nhiệt độ | 2 giàn lạnh |
Hệ thống âm thanh | AM / FM, Cổng USB / SD, 4 loa |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 |
Hỗ trợ 24/7, Quý khách liên hệ HOTLINE phòng KD: 0901200345 để được chăm sóc chu đáo nhất, hoặc điền vào form thông tin, chúng tôi sẽ chủ động liên hệ lại.